Bước tới nội dung

негативный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

негативный

  1. фото — [thuộc về] bản âm, âm bản
  2. (отрицательный) tiêu cực.
    негативная сторона — mặt tiêu cực
    негативный ответ — câu trả lời không đồng ý (từ chối)

Tham khảo

[sửa]