негде
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của негде
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | négde |
khoa học | negde |
Anh | negde |
Đức | negde |
Việt | negđe |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]негде
- Không có chỗ nào, không có ở đâu.
- ему негде жить — nó không có chỗ nào [để] ở
- негде повернуться — chật chội quá, rất chật, không có chỗ quay người
- (неоткуда) không... đâu ra được.
- мне негде достать эту книгу — tôi không kiếm đâu ra được quyển sách ấy
Tham khảo
[sửa]- "негде", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)