негостеприимный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của негостеприимный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | negostepriímnyj |
khoa học | negostepriimnyj |
Anh | negostepriimny |
Đức | negostepriimny |
Việt | negoxtepriimny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
негостеприимный
Tham khảo[sửa]
- "негостеприимный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)