Bước tới nội dung

недоедать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

недоедать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: недоесть)

  1. тк. несов. — (систематически не наедаться) — thiếu ăn, ăn đói
  2. (есть не досыта) ăn chưa no.

Tham khảo

[sửa]