недомолвка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]недомолвка gc
- (Lời, điều) Nói bỏ lửng, nói dở dang, nói nửa chửng, nói lấp lửng, nói lập lờ, nói úp mở.
- говорить недомолвкками — nói úp mở, nói lấp lửng, nói lập lờ
- чтобы между нами не было недомолвкок — để giữa chúng ta mọi sự đều thông rõ tỏ trường
Tham khảo
[sửa]- "недомолвка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)