недопрошитая
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của недопрошитая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nedoprošítaja |
khoa học | nedoprošitaja |
Anh | nedoproshitaya |
Đức | nedoproschitaja |
Việt | neđoprositaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
недопрошитая гильза
- Ống tịt.
Tham khảo[sửa]
- "недопрошитая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)