Bước tới nội dung

недурной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

недурной

  1. Khá tốt, khá hay.
    недурной голос — giọng khá hay
    обыкн. кратк. ф —  :
    нерурён — (о наружности) — khá xinh, kháu, khá đẹp
    она недурнойа собой — cô ấy khá xinh, cô nàng kháu thật

Tham khảo

[sửa]