недурной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của недурной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nedurnój |
khoa học | nedurnoj |
Anh | nedurnoy |
Đức | nedurnoi |
Việt | neđurnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]недурной
- Khá tốt, khá hay.
- недурной голос — giọng khá hay
- обыкн. кратк. ф — :
- нерурён — (о наружности) — khá xinh, kháu, khá đẹp
- она недурнойа собой — cô ấy khá xinh, cô nàng kháu thật
Tham khảo
[sửa]- "недурной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)