неженатый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неженатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neženátyj |
khoa học | neženatyj |
Anh | nezhenaty |
Đức | neschenaty |
Việt | negienaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
неженатый
Tham khảo[sửa]
- "неженатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)