Bước tới nội dung

независимость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

независимость gc

  1. (Sự, tính, nền) Độc lập, tự lập, tự chủ.
    национальная независимость — [nền] độc lập quốc gia, độc lập dân tộc

Tham khảo

[sửa]