незапамятный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

незапамятный

  1. Rất xưa.
    с незапамятныйых времён — ngày xửa ngày xưa

Tham khảo[sửa]