Bước tới nội dung

неземной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неземной

  1. (внеземной) [ở] ngoài trái đất, ngoài quả đất.
  2. (уст.) (потусторонний) siêu [tự] nhiên.
  3. (перен.) Siêu việt, siêu phàm, trác việt.

Tham khảo

[sửa]