неземной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của неземной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nezemnój |
khoa học | nezemnoj |
Anh | nezemnoy |
Đức | nesemnoi |
Việt | nedemnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]неземной
- (внеземной) [ở] ngoài trái đất, ngoài quả đất.
- (уст.) (потусторонний) siêu [tự] nhiên.
- (перен.) Siêu việt, siêu phàm, trác việt.
Tham khảo
[sửa]- "неземной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)