неисследованный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неисследованный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neisslédovannyj |
khoa học | neissledovannyj |
Anh | neissledovanny |
Đức | neissledowanny |
Việt | neixxleđovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
неисследованный
- Chưa được nghiên cứu, chưa được khảo sát, không được khảo cứu.
Tham khảo[sửa]
- "неисследованный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)