неистово
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неистово
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neístovo |
khoa học | neistovo |
Anh | neistovo |
Đức | neistowo |
Việt | neixtovo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
неистово
- (Một cách) Điên cuồng, điên dại, cuồng loạn.
Tham khảo[sửa]
- "неистово", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)