Bước tới nội dung

нейлоновый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

нейлоновый

  1. (Thuộc về) Nylon, ni-lông.

Tham khảo

[sửa]