нейтрализация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нейтрализация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nejtralizácija |
khoa học | nejtralizacija |
Anh | neytralizatsiya |
Đức | neitralisazija |
Việt | neitralidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
нейтрализация gc
- (Sự) Trung lập hóa.
- (ослабление) [sự] làm suy yếu, làm vô hiệu.
- хим. — [sự] trung hòa
Tham khảo[sửa]
- "нейтрализация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)