некапиталистический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của некапиталистический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nekapitalistíčeskij |
khoa học | nekapitalističeskij |
Anh | nekapitalisticheski |
Đức | nekapitalistitscheski |
Việt | necapitalixtitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
некапиталистический
- Phi tư bản chủ nghĩa, không qua tư bản chủ nghĩa.
- некапиталистический путь развития — con đường phát triển phi tư bản chủ nghĩa (không qua tư bản chủ nghĩa)
Tham khảo[sửa]
- "некапиталистический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)