некого
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của некого
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nékogo |
khoa học | nekogo |
Anh | nekogo |
Đức | nekogo |
Việt | necogo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]некого мест.,(Д некому, Т некем, П не о ком )(+инф)
- Không có ai để. . . , không có người nào mà. . .
- мне некого спросить — tôi không có ai để hỏi, mình không co người nào mà hỏi cả, tôi không biết hỏi ai cả
- ему некому пожаловаться — nó chẳng có ai để than thở
- его некем заменить — không có người nào mà thay thế anh ấy được
- ей не о ком заботиться — bà ấy không có người nào để mà săn sóc
Tham khảo
[sửa]- "некого", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)