Bước tới nội dung

некто

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

некто мест.

  1. Người nào đấy, người nào đó.
    некто в сером — một người nào đấy mặc đồ xám

Tham khảo

[sửa]