Bước tới nội dung

немыслимый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

немыслимый

  1. (невозможный) không thể có đuợc
  2. (невообразимый) không thể tưởng tượng (hình dung) được.
    это немыслимыйо! — cái đó thì không thể có được

Tham khảo

[sửa]