неоднократный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неоднократный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neodnokrátnyj |
khoa học | neodnokratnyj |
Anh | neodnokratny |
Đức | neodnokratny |
Việt | neođnocratny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
неоднократный
- Nhiều lần.
Tham khảo[sửa]
- "неоднократный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)