Bước tới nội dung

неодушевлённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неодушевлённый

  1. Vô tri, vô tri vô giác, phi động vật.
    неодушевлённый предмет — vật vô tri, đối tượng phi động vật
    неодушевлённые имена существительные грам. — [những] danh từ phi động vật, danh từ bất động vật

Tham khảo

[sửa]