неопределённость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]неопределённость gc
- (неясность) [sự, tính] không rõ ràng, không dứt khoát.
- (неопределённое положение) [tình hình, tình trạng] bất định, không nhất định, không dứt khoát, không ổn định.
- неопределённость мучит меня — tình hình bất định làm khổ tôi
Tham khảo
[sửa]- "неопределённость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)