непереводимый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của непереводимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neperevodímyj |
khoa học | neperevodimyj |
Anh | neperevodimy |
Đức | neperewodimy |
Việt | neperevođimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]непереводимый
- Không [thể] dịch được.
Tham khảo
[sửa]- "непереводимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)