Bước tới nội dung

неписаный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неписаный

  1. Bất thành văn.
    неписаный закон — luật pháp bất thành văn

Tham khảo

[sửa]