непокорный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

непокорный

  1. Ngang bướng, ngang ngạnh, khó bảo, cứng đầu, cứng cổ, bướng bỉnh, gai ngạnh.

Tham khảo[sửa]