неполный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của неполный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nepólnyj |
khoa học | nepolnyj |
Anh | nepolny |
Đức | nepolny |
Việt | nepolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]неполный
- Không đầy, lưng.
- неполное ведро — thùng không đầy, không đầy thùng, lưng thùng
- (сокращённый, не весь) không đầy đủ, không đủ.
- неполный перечень — bảng kê không đầy đủ
- по неполным данным — theo những số liệu không đầy đủ
- неполный вес — không đủ cân, trọng lượng không đủ
- неполная рабочая неделя — tuần lễ làm việc không đủ giờ
Tham khảo
[sửa]- "неполный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)