Bước tới nội dung

непомерный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

непомерный

  1. Quá to, quá cỡ, quá đáng, quá quắt, quá độ, thái quá; (о цене) quá đắt.
    непомерные требования — [những] yêu sách quá đáng, đòi hỏi quá quắt

Tham khảo

[sửa]