Bước tới nội dung

непопадание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

непопадание gt

  1. (при стрельбе) [sự] bắn trượt, bắn hụt
  2. (при бросании) [sự] ném trượt, ném hụt.

Tham khảo

[sửa]