Bước tới nội dung

hụt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hṵʔt˨˩hṵk˨˨huk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hut˨˨hṵt˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Phó từ

hụt

  1. Thiếu.
    Hụt vốn.
  2. Hỏng, trượt, lỡ.
    Hụt ăn.
    Bắt hụt một tên gian.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]