Bước tới nội dung

непререкаемый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

непререкаемый

  1. Không cho cãi lại; (неоспоримый) không bác bỏ được, hiển nhiên.
    непререкаемый тон — giọng nói hách dịch, giọng hách
    непререкаемый авторитет — uy tín tuyệt đối
    непререкаемая истина — chân lý hiển nhiên (không bác bỏ được)

Tham khảo

[sửa]