непроезжий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

непроезжий

  1. (Xe cộ) Không qua được; (трудный для езды) khó đi, khó qua.

Tham khảo[sửa]