Bước tới nội dung

неразгаданный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неразгаданный

  1. Chưa đoán ra, không đoán được
  2. (нерасшифрованный) chưa đọc được, không đọc được
  3. (непонятный, загадочный) không hiểu được, bí ẩn;

Tham khảo

[sửa]