Bước tới nội dung

неряшливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неряшливый

  1. (неопрятный) lôi thôi, luộm thuộm, lùi xùi, lúi xùi, lếch thếch, lôi thôi lốc thốc, bẩn thỉu, dơ dáy, bừa bãi, cỏ rả.
    неряшливый человек — [con ] người lôi thôi lốc thốc( bẩn thỉu, luộm thuộm)
    неряшливый вид — vẻ ngoài lôi thôi, lốc thốc ( lùi xùi, luộm thuộm, cỏ rả)
  2. (небрежный) cẩu thả, ẩu, bừa.
    неряшливая работа — việc làm cẩu thả ( làm ẩu, làm bừa)

Tham khảo

[sửa]