несгораемый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của несгораемый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nesgorájemyj |
khoa học | nesgoraemyj |
Anh | nesgorayemy |
Đức | nesgorajemy |
Việt | nexgoraiemy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]несгораемый
- Không cháy.
- несгораемый шкаф — [cái] tủ sắt, két sắt, tủ két
Tham khảo
[sửa]- "несгораемый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)