Bước tới nội dung

несложный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

несложный

  1. Không phức tạp, giản đơn, đơn giản.
    несложный механизм — cơ chế giản đơn, máy móc không phức tạp
    несложная натура — bản tính giản đơn, tính nết mộc mạc
    несложный вопрос — vấn đề đơn giản

Tham khảo

[sửa]