неумолкаемый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неумолкаемый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neumolkájemyj |
khoa học | neumolkaemyj |
Anh | neumolkayemy |
Đức | neumolkajemy |
Việt | neumolcaiemy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
неумолкаемый
- (Âm vang) Không ngớt, không dứt, liên tục.
Tham khảo[sửa]
- "неумолкаемый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)