Bước tới nội dung

никелевый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

никелевый

  1. (Thuộc về) Kền, ních ken, niken.

Tham khảo

[sửa]