никелевый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của никелевый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | níkelevyj |
khoa học | nikelevyj |
Anh | nikelevy |
Đức | nikelewy |
Việt | nikelevy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]никелевый
Tham khảo
[sửa]- "никелевый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)