никель
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của никель
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | níkel' |
| khoa học | nikel' |
| Anh | nikel |
| Đức | nikel |
| Việt | nikel |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
никель gđ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “никель”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)