Bước tới nội dung

нитка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

нитка gc

  1. Chỉ, sợi chỉ, sợi.
    шёлковые нитки — chỉ tơ
  2. (бус, грибов и т. п. ) chuỗi, dây.
    нитка жёмчуга — chuỗi ngọc trai, chuỗi hạt trai
    на живую нитку — làm ẩu, làm cẩu thả
    промокнуть до нитки — ướt như chuột lột
    обоюрать кого-л. до нитки — tước đoạt sạch của ai, cướp sạch sành sanh của ai
    шито белыми нитками — giấu đầu hở đuôi, che giấu vụng về

Tham khảo

[sửa]