нитяной
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нитяной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nitjanój |
khoa học | nitjanoj |
Anh | nityanoy |
Đức | nitjanoi |
Việt | nitianoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
нитяной дальномер
- Máy đo khoảng cách dây chỉ.
Tham khảo[sửa]
- "нитяной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)