Bước tới nội dung

новизна

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-1b|root=новизн}} новизна gc

  1. (Sự, điều, việc, vật) Mới lạ, mới mẻ, tân kỳ.

Tham khảo

[sửa]