Bước tới nội dung

ножевой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ножевой

  1. (Thuộc về) Dao.
    ножевая рана — vết dao đâm, vết dao chém, vết thương do dao gây ra

Tham khảo

[sửa]