ножной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ножной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nožnój |
khoa học | nožnoj |
Anh | nozhnoy |
Đức | noschnoi |
Việt | noginoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]ножной
- (Thuộc về) Chân.
- ножная ванна — [sự] ngâm chân
- ножная швейная машина — [chiếc] máy khâu đạp chân, máy may bàn đạp
Tham khảo
[sửa]- "ножной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)