нолевой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нолевой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nolevój |
khoa học | nolevoj |
Anh | nolevoy |
Đức | nolewoi |
Việt | nolevoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
нолевой
- Xem нулевой.
Tham khảo[sửa]
- "нолевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)