нулевой
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
нулевой
- (Thuộc về) Số không, không, zêrô.
- нулевая температура — không độ
- нулевой цикл — стр. — [việc, thời kỳ] làm công trình mặt bằng, xây dựng cốt không
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)