Bước tới nội dung

номерной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

номерной

  1. (Thuộc về) Số, số hiệu.
    номерная бляха — [tấm] biển số
    в знач. сущ. м. — [người] hầu bàn, hầu buồng, phục vụ viên phòng trọ

Tham khảo

[sửa]