номерной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của номерной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nomernój |
khoa học | nomernoj |
Anh | nomernoy |
Đức | nomernoi |
Việt | nomernoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]номерной
- (Thuộc về) Số, số hiệu.
- номерная бляха — [tấm] biển số
- в знач. сущ. м. — [người] hầu bàn, hầu buồng, phục vụ viên phòng trọ
Tham khảo
[sửa]- "номерной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)