носилки
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của носилки
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | nosílki |
| khoa học | nosilki |
| Anh | nosilki |
| Đức | nosilki |
| Việt | noxilki |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
носилки số nhiều ((скл. как ж. 3*a))
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “носилки”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)