Bước tới nội dung

нотариальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

нотариальный

  1. (Thuộc về) Công chứng, chưởng khế.
    нотариальная контора — phòng công chứng, phòng chưởng khế

Tham khảo

[sửa]