нотариальный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нотариальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | notariál'nyj |
khoa học | notarial'nyj |
Anh | notarialny |
Đức | notarialny |
Việt | notarialny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]нотариальный
- (Thuộc về) Công chứng, chưởng khế.
- нотариальная контора — phòng công chứng, phòng chưởng khế
Tham khảo
[sửa]- "нотариальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)