Bước tới nội dung

chưởng khế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨə̰ŋ˧˩˧ xe˧˥ʨɨəŋ˧˩˨ kʰḛ˩˧ʨɨəŋ˨˩˦ kʰe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨəŋ˧˩ xe˩˩ʨɨə̰ʔŋ˧˩ xḛ˩˧

Danh từ

[sửa]

chưởng khế

  1. () . Ngườichức vụ chứng thựcquản lí giấy tờ khế ước; công chứng viên.

Tham khảo

[sửa]