Bước tới nội dung

ночной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ночной

  1. (Thuộc về) Ban đêm, đêm.
    в ночное время — ban đêm, vào lúc ban đêm
    пустынная ночная улица — [con] đường vắng vẻ ban đêm, đường đêm không một bóng người
    ночной столик — [cái] bàn đầu giường
    ночная работа — công việc làm đêm
    ночная смена — ca đêm, kíp đêm
    ночной сторож — người canh đêm
    ночной поезд — tàu đêm, tàu chạy ban đêm
    в знач. сущ. с.: ночное — [sự] chăn ngựa ăn đêm, chăn ngựa ban đêm

Tham khảo

[sửa]